PRIMER VÀ DETONATOR LÀ GÌ?
Trong Anthem, toàn bộ các tuyệt chiêu đặc biệt đều sở hữu loại sát thương nguyên tố và vật lý khác nhau. Có một số tuyệt chiêu được phân thành hai loại là Primer và Detonator, bạn có thể mang theo mình một Primer và một Detonator trong cùng thời điểm, được gán trên hai nút E và Q. Để thực hiện combo trong Anthem, bạn cần phải thả Primer trước để “phủ” một lớp nguyên tố lên kẻ địch, và sau đó thả Detonator để tạo nên một tràng hiệu ứng nguyên tố gây sát thương vũ bão. Primer và Detonator không yêu cầu dùng cùng loại nguyên tố để tạo combo.
Trong Anthem tại khu vực tinh chỉnh Javelin – Forge, Primer được đánh dấu bằng hình tròn với đường viền bên ngoài, còn Detonator là một hình ngôi sao 4 cạnh. Chọn loại tuyệt chiêu có hai biểu tượng này trước tên của chúng để tối đa hóa khả năng tạo combo của bạn.
RANGER
Primer | Công hiệu |
![]() Frost Grenade (Grenade) |
– Lựu đạn đông cứng kẻ địch trong vài giây. |
![]() Inferno Grenade (Grenade) |
– Lựu đạn đốt cháy mục tiêu, gây sát thương theo thời gian. |
![]() Venom Darts (Assault Launcher) |
– Phi tiêu áp độc lên mục tiêu, gây sát thương theo thời gian. |
![]() Shock Mace (Cận chiến/Melee Attack) |
– Đòn cận chiến tạo hiệu ứng sốc điện lên mục tiêu (phù hợp với kẻ địch có giáp). |
Detonator | Công hiệu |
Seeking Missile (Assault Launcher) |
– Tên lửa tự động đuổi theo mục tiêu và phát nổ diện rộng. |
Pulse Blast (Assault Launcher) |
– Tia năng lượng bắn thẳng vào mục tiêu đơn, có thể được gồng để tăng sát thương. |
Sticky Grenade (Grenade) |
– Lựu đạn dính trên cả mục tiêu lẫn môi trường. |
Frag Grenade (Grenade) |
– Lựu đạn gây nổ diện rộng. |
![]() Multi-Target Missile Battery (Ultimate) |
– Ultimate của Ranger, khóa nhiều mục tiêu cùng lúc và thả một loạt hỏa tiễn về phía trước. |
STORM
Detonator | Công hiệu |
![]() Lightning Strike (Blast Seal) |
– Thả một luồng sấm gây hiệu ứng điện lên vị trí được chỉ định |
![]() Glacial Spear (Focus Seal) |
– Bắn nhanh một tia băng lên mục tiêu. |
![]() Burning Orb (Focus Seal) |
– Bắn một tràng cầu lửa liên tục hoặc gồng và ném một quả cầu lửa lớn. |
Frag Grenade (Grenade) |
– Lần lượt ném ba tảng sao băng xuống một khu vực lớn. Tuyệt chiêu này đóng vai trò cả Primer lẫn Detonator. |
![]() Melee Attack |
– Đòn cận chiến của Storm đóng vai trò Detonator. |
INTERCEPTOR
Primer | Công hiệu |
![]() Cryo Glave (Assault Systems) |
– Ném phi tiêu đóng băng kẻ địch, có thể tự động khóa mục tiêu. |
![]() Venom Bomb (Assault Systems) |
– Ném lựu đạn độc, gây sát thương theo thời gian. |
![]() Venom Spray (Strike Systems) |
– Sấy một tràng độc lên mục tiêu. |
![]() Detonating Strike (Strike System) |
– Dẫu cho cái tên, đây thực chất là Primer. Tấn công cận chiến để áp “ngòi nổ” lên kẻ địch, sau khi bị hạ sẽ nổ tung và gây sát thương lên các mục tiêu xung quanh. |
Detonator | Công hiệu |
![]() Tempest Strike (Strike System) |
– Đòn tấn công cận chiến gây sát thương vật lý. |
![]() Spark Dash (Assault System) |
– Thực hiện pha trượt (Dash, nhấn Ctrl) và để lại một luồng điện trên đường đi. |
![]() Melee Attack |
– Mọi đòn đánh cận chiến của Interceptor đều đóng vai trò Detonator. |
![]() Assassin’s Blades (Ultimate) |
– Ultimate của Interceptor cho phép thả ga “chặt chém” mục tiêu trong một khoảng thời gian nhất định và kích hoạt bất kỳ Primer nào. |
COLOSSUS
Primer | Công hiệu |
![]() Shock Coil (Ordnance Launcher) |
– Tấn công địch thủ xung quanh Colossus bằng các tràng điện từ được kích hoạt lần lượt. |
![]() Firewall Mortar (Ordnance Launcher) |
– Tạo một bức tường lửa tại khu vực được chỉ định. |
![]() Venom Spitter (Heavy Assault Launchers) |
– Thả độc xuống mục tiêu |
![]() Flamethrower (Heavy Assault Launchers) |
– Đúng như cái tên, đây là một khẩu súng phun lửa có tầm bắn ngắn. |
Detonator | Công hiệu |
![]() High Explosive Mortar (Ordnance Launcher) |
– Bắn một loạt đạn cối xuống khu vực được chỉ định. |
![]() Lightning Coil (Ordnance Launcher) |
– Sốc điện mục tiêu ngẫu nhiên. |
Siege Artillery (Heavy Assault Launcher) |
– Thả pháo gây sát thương diện rộng lên khu vực được chỉ định |
![]() Railgun (Heavy Assault Launcher) |
– Gồng một tia đạn và bắn vào mục tiêu. |
![]() Melee Attack |
– Đòn tấn công của Colossus gây sát thương diện rộng và kích hoạt mọi Primer. |
![]() Siege Cannon (Ultimate) |
– Ultimate của Colossus bắn ba phát pháo gây sát thương cực lớn, kích hoạt mọi Primer. |